Tủ dụng cụ 9 ngăn 186 chi tiết TOPTUL GCBZ186A (Màu xanh dương)
Ngăn 1: Tuýp lục giác 1/4" Tuýp lục giác Tuýp lục giác BAEA0804~0814, BBEA0805~0818, Tuýp lục giác Lục giác 3/8" BAEA1206~1222, BBEA1210~1228, BAAT1216~1221 Ngăn 2: Cần tự động CJBM0815,Cần tự động CJBM1220, CAIP0816, Cần lắt léo CFAC1210, Lắt léo 0840, Lắt léo 3/8" CAHA 1254, Cần nối CAAA0803, CAAA0806, CAAA1203, CAAA1206, CAAA1210, Cần trượt CTCJ1208 Ngăn 3: Tua vít FAAB0308~6E15, FBAB0108, FBAB0210, FCAB0210, FJAB0213 Ngăn 4: Mỏ lết AMAB2920, AMAB3325, Kìm mỏ quạ DDBA2210 Ngăn 5: Kìm cắt DEBC2208, Kìm tổng hợp DBBB2208, Kìm mũi dài DFBB2208 Ngăn 6: Kìm phe Kìm phe DCAA1207, DCAB1207, DCAC1207, DCAD1207 Ngăn 7: Cờ lê vòng miệng hệ mét AAEB0606~2424, Hệ inch ACAB0808~3232 Ngăn 8: Tuýp lục giác 1/2" BAEA1610~1632, BBEA1612~1640, Lắt léo 1678, Cần nối CAAA1605, Cần nối CAAA1610, Cần trượt CTCJ1610, Cần lắt léo CFAC1618, Cần tự động CJBM1627, GAAL0916, GBAL0901 Ngăn 9: Cưa SAAA3013, kìm chết DAAQ1A10, dục GAAV0601, HAAC2440, FIAA1615, FTAB16610, FSAC1008, FSAC1010, FSBC1002, FSBC1003, Tua vít các loại FBAB0315, FAAB0818, FAGB1020 |